请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转变
释义 转变
[zhuǎnbiàn]
 chuyển biến; biến chuyển; thay đổi。由一种情况变到另一种情况。
 思想转变
 chuyển biến tư tưởng.
 风向转变了
 gió chuyển hướng rồi.
 转变态度
 thay đổi thái độ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:23:02