请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转向
释义 转向
[zhuǎnxiàng]
 1. chuyển hướng; thay đổi phương hướng。转变方向。
 上午是东风,下午转向了,成了南风。
 buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
 2. thay đổi lập trường (chính trị)。比喻改变政治立场。
[zhuànxiàng]
 mất phương hướng; lạc hướng。迷失方向。
 đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
 晕头转向
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:35:23