| | | |
| [dǐngniúr] |
| | 1. đối chọi; xung khắc; va chạm; mâu thuẫn; trái nhau; ngược lại。比喻争持不下或互相冲突。 |
| | 他们两人一谈就顶起牛儿来了。 |
| hai người này hễ nói chuyện là xung khắc. |
| | 这两节课排得顶牛儿了。 |
| hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá. |
| | 2. chơi đô-mi-nô。骨牌的一种玩法,两家或几家轮流出牌,点数相同的一头互相衔接,接不上的人从手里选一张牌扣下,以终局不扣牌或所扣点数最小者为胜。也叫接龙。 |