请输入您要查询的越南语单词:
单词
留一手
释义
留一手
[liúyīshǒu]
giấu nghề; giữ miếng; giữ nghề (không bộc lộ hết tài năng)。不把本事全部拿出来。
老师傅把全部技艺传给徒工, 再不像从前那样留一手了。
sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
随便看
莫如
莫斯科
莫桑比克
莫测高深
莫瑞兹比港
莫罗尼
莫若
莫衷一是
莫逆
莫邪
莫非
莫须有
莰
莱
莱塞
莱州
莱索托
莱茵河
莱菔
莱马
莲
莲台
莲子
莲座
莲心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:30:06