请输入您要查询的越南语单词:
单词
顶用
释义
顶用
[dǐngyòng]
có ích; được việc; hữu dụng; tốt。有用;顶事。
小牛再养上一年就顶用了。
trâu nghé này nuôi thêm một năm nữa thì được việc.
这件事需要你去,我去不顶什么用。
việc này cần anh đi, tôi đi không được việc gì.
随便看
专刊
专列
专利
专制
专区
专卖
专史
专号
专名
专名号
专员
专员公署
专场
专城
专家
专差
专席
专心
专心一意
专心致志
专意
专才
专擅
专攻
专政
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:22:44