请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶用
释义 顶用
[dǐngyòng]
 có ích; được việc; hữu dụng; tốt。有用;顶事。
 小牛再养上一年就顶用了。
 trâu nghé này nuôi thêm một năm nữa thì được việc.
 这件事需要你去,我去不顶什么用。
 việc này cần anh đi, tôi đi không được việc gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:22:44