请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǎn]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 14
Hán Việt: YỂM
 1. lưới (bắt chim và bắt cá)。捕鸟和捕鱼的网。
 2. che; phủ; chụp; úp; chườm。覆盖。
 热罨(一种医疗方法)。
 giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:53:21