请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhào]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 14
Hán Việt: TRÁO
 1. che đậy; che phủ; khoác; choàng。遮盖;扣住;套在外面。
 笼罩
 bao phủ; che phủ
 天空阴沉沉地罩满了乌云。
 bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
 棉袄外面罩着一件蓝布褂儿。
 bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
 2. đồ đậy; cái chụp。(罩儿)罩子。
 灯罩儿。
 cái chụp đèn
 口罩儿。
 khẩu trang; đồ bịt miệng.
 3. áo khoác; áo choàng。(罩儿)外罩;罩衣。
 袍罩儿。
 áo khoác
 4. cái lồng; lồng (lồng nuôi gà)。养鸡用的笼子。
 5. cái lờ (bắt cá)。捕鱼用的竹器,圆筒形,上小下大,无顶无底。
Từ ghép:
 罩棚 ; 罩衫 ; 罩袖 ; 罩衣 ; 罩子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:28:57