请输入您要查询的越南语单词:
单词
顶碰
释义
顶碰
[dǐngpèng]
1. lao vào; lao tới; va chạm。顶头撞击。
2. xung đột; cãi vã。顶撞。
老张会上和他顶碰,弄得他很不痛快。
trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu.
随便看
戒惧
戒慎
戒指
戒条
戒牒
戒绝
戒酒
戒除
戒饬
戕
戕害
戕贼
或
或则
或曰
或然
或然率
或者
或许
戗
战
战乱
战争
战争与和平
战事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:01:01