请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶碰
释义 顶碰
[dǐngpèng]
 1. lao vào; lao tới; va chạm。顶头撞击。
 2. xung đột; cãi vã。顶撞。
 老张会上和他顶碰,弄得他很不痛快。
 trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 14:44:02