请输入您要查询的越南语单词:
单词
顶碰
释义
顶碰
[dǐngpèng]
1. lao vào; lao tới; va chạm。顶头撞击。
2. xung đột; cãi vã。顶撞。
老张会上和他顶碰,弄得他很不痛快。
trong cuộc họp ông Trương cãi vã với anh ấy, khiến cho anh ấy khó chịu.
随便看
畏怯
畏惧
畏缩
畏缩不前
畏罪
畏罪潜逃
畏葸
畏途
畏避
畏难
畏首畏尾
畑
畔
畖
留
留一手
留任
留传
留余地
留别
留后手
留后路
留地步
留声机
留存
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 14:44:02