请输入您要查询的越南语单词:
单词
压痛
释义
压痛
[yātòng]
đè lên; ấn lên thấy đau (trong y học khi dùng tay ấn nhẹ lên cơ thể cảm thấy đau hoặc cảm thấy khác thường)。医学上指用手轻轻地按身体的某一部分时所产生的疼痛或异常的感觉。
随便看
对歌
对比
严峻
严惩
严慈
严整
严明
严格
严正
严禁
严紧
严肃
严词
严谨
严酷
严重
严防
严阵以待
丧
丧主
丧乱
丧事
丧亡
丧偶
丧命
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:31:51