请输入您要查询的越南语单词:
单词
龃龉
释义
龃龉
[jǔyǔ]
书
khập khiễng; khấp khểnh; lục đục; lủng củng; nhấp nhô (hàm răng trên dưới không khớp với nhau, ví với việc không thống nhất ý kiến)。上下牙齿不齐,比喻意见不合。
双方发生龃龉。
hai bên lục đục với nhau.
随便看
广寒宫
广岛
广州
广州起义
广平
广度
广延
广开才路
广开言路
广播
广播体操
广播剧
广播段
广播电台
广文
广求
广治
广泛
广泽
广漠
广田
广种薄收
广绣
广而言之
广袖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 6:07:55