请输入您要查询的越南语单词:
单词
龃龉
释义
龃龉
[jǔyǔ]
书
khập khiễng; khấp khểnh; lục đục; lủng củng; nhấp nhô (hàm răng trên dưới không khớp với nhau, ví với việc không thống nhất ý kiến)。上下牙齿不齐,比喻意见不合。
双方发生龃龉。
hai bên lục đục với nhau.
随便看
答词
答话
答谢
答辩
答问
答非所问
策
策划
策动
策励
策反
策士
策应
策源地
策略
策论
策试
策问
策马
筘
筚
筚路蓝缕
筚门圭窦
筛
筛子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 2:38:30