请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 评价
释义 评价
[píngjià]
 1. đánh giá。评定价值高低。
 评价文学作品。
 đánh giá tác phẩm văn học.
 2. đánh giá (giá trị)。评定的价值。
 观众给予这部电影很高的评价。
 khán giả đánh giá bộ phim này rất cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:47:47