请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 提升
释义 提升
[tíshēng]
 1. đề bạt; thăng cấp。提高(职位、等级等)。
 由副厂长提升为厂长。
 phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
 2. trục; nâng cao; chuyển lên cao。用卷扬机等向高处运送(矿物、材料等)。
 提升设备
 thiết bị nâng chuyển lên cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:56:54