请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漠视
释义 漠视
[mòshì]
 coi thường; coi khinh; rẻ rúng; không thèm chú ý đến。冷淡地对待;不注意。
 不能漠视群众的根本利益。
 không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:13