释义 |
漤 | | | | | Từ phồn thể: (灠) | | [lǎn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: LÃM | | | 1. nộm; gỏi (trộn muối hoặc các gia vị khác như gỏi cá, gỏi thịt, gỏi rau sống)。用盐或其他调味品拌(生的鱼、肉、蔬菜) | | | 2. ngâm; ngâm vôi (ngâm trong nước nóng hoặc nước vôi cho hết chát)。 (柿子)放在热水或石灰水里的泡,除去涩味。 | | | 漤柿子。 | | hồng ngâm. |
|