请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (灠)
[lǎn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: LÃM
 1. nộm; gỏi (trộn muối hoặc các gia vị khác như gỏi cá, gỏi thịt, gỏi rau sống)。用盐或其他调味品拌(生的鱼、肉、蔬菜)
 2. ngâm; ngâm vôi (ngâm trong nước nóng hoặc nước vôi cho hết chát)。 (柿子)放在热水或石灰水里的泡,除去涩味。
 漤柿子。
 hồng ngâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:08