请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空中
释义 空中
[kōngzhòng]
 1. không trung; bầu trời; trên không。天空中。
 2. thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin)。指通过无线电信号传播而形成的。
 空中信箱。
 hộp thư thông tin.
 空中书场。
 thư trường thông tin.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:52:07