请输入您要查询的越南语单词:
单词
空中
释义
空中
[kōngzhòng]
1. không trung; bầu trời; trên không。天空中。
2. thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin)。指通过无线电信号传播而形成的。
空中信箱。
hộp thư thông tin.
空中书场。
thư trường thông tin.
随便看
憎
憎恨
憎恶
憎称
憏
憓
憔
憔悴
憖
憙
憝
憧
憧憧
憧憬
憨
憨乎乎
憨厚
憨子
憨实
憨态
憨直
憨笑
憩
憩室
憬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:56:34