请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空喊
释义 空喊
[kōnghǎn]
 nói suông; lời nói suông; nói không không。只是口头上叫嚷, 并无实际行动。
 空喊口号。
 chỉ hô khẩu hiệu suông.
 空喊一 阵有什么用。
 lời nói suông thì có tác dụng gì。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:48:32