请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空地
释义 空地
[kòngdì]
 1. đất trống。没有被利用的土地。
 门前有 一块空地可以种菜。
 trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
 2. chỗ trống; lỗ hổng。空着的地方;空隙。
 屋角还有点空地,正好放一个小柜。
 góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:18