请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空泛
释义 空泛
[kōngfàn]
 trống rỗng; rỗng tuếch; không đâu vào đâu; phù phiếm; không sát với thực tế (nội dung)。内容空洞浮泛,不着边际。
 空泛的议论。
 bàn luận rỗng tuếch.
 八股文语言干瘪,内容空泛。
 văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:00