请输入您要查询的越南语单词:
单词
空泛
释义
空泛
[kōngfàn]
trống rỗng; rỗng tuếch; không đâu vào đâu; phù phiếm; không sát với thực tế (nội dung)。内容空洞浮泛,不着边际。
空泛的议论。
bàn luận rỗng tuếch.
八股文语言干瘪,内容空泛。
văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
随便看
边防
边防军
边防站
边际
边陲
边音
辻
熟烫
熟睡
熟知
熟石灰
熟石膏
熟稔
熟练
熟能生巧
熟荒
熟菜
熟视无睹
熟识
熟语
熟谙
熟路
熟道
熟铁
熟食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:15:51