请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 生路
释义 生路
[shēnglù]
 con đường sống; lối thoát。维持生活或生存的途径。
 另谋生路。
 tìm đường sống khác.
 在敌人的包围中杀开一条生路。
 mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:31