请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空洞洞
释义 空洞洞
[kōngdòngdòng]
 trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác (nhà cửa); vắng vẻ; trống rỗng。形容房屋、场地等很空, 没有人或没有东西。
 人都下地干活去了, 村子里空洞洞的。
 mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
 房间里空洞洞的, 连张桌子也没有。
 căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:15