释义 |
空洞洞 | | | | | [kōngdòngdòng] | | | trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác (nhà cửa); vắng vẻ; trống rỗng。形容房屋、场地等很空, 没有人或没有东西。 | | | 人都下地干活去了, 村子里空洞洞的。 | | mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ. | | | 房间里空洞洞的, 连张桌子也没有。 | | căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có. |
|