释义 |
空白 | | | | | [kòngbái] | | | chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không。(版面、 书页、画幅等上面)空着,没有填满或 没有被利用的部分。 | | | 版面上还有块空白,可以补一篇短文。 | | trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn. | | | 这项新产品为我国工业填补了一项空白。 | | những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta. |
|