请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空白
释义 空白
[kòngbái]
 chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không。(版面、 书页、画幅等上面)空着,没有填满或 没有被利用的部分。
 版面上还有块空白,可以补一篇短文。
 trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
 这项新产品为我国工业填补了一项空白。
 những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:58:15