请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǔ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: VŨ
 khinh miệt; coi khinh。欺负;轻慢。
 欺侮。
 khinh miệt.
 外侮。
 sự coi khinh của nước ngoài.
 御侮。
 chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
Từ ghép:
 侮慢 ; 侮蔑 ; 侮辱
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:17