请输入您要查询的越南语单词:
单词
专美
释义
专美
[zhuānměi]
书
giành riêng tên đẹp; giành riêng tên hay。独自享受美名。
青年演员钻研表演艺术,不让上代艺人专美于前。
các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn, không để cho lớp nghệ nhân trước giành riêng tên đẹp.
随便看
匱缺
匹
匹夫
匹夫之勇
匹头
匹拉米洞
匹敌
匹配
匹马单枪
区
区分
区划
区别
区区
区域
医
医书
医务
医嘱
医士
医学
医家
医师
医德
医护
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:17:09