请输入您要查询的越南语单词:
单词
专美
释义
专美
[zhuānměi]
书
giành riêng tên đẹp; giành riêng tên hay。独自享受美名。
青年演员钻研表演艺术,不让上代艺人专美于前。
các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn, không để cho lớp nghệ nhân trước giành riêng tên đẹp.
随便看
母亲
母体
母国
母性
母教
母本
母机
母权制
母校
母株
母爱
母畜
母系
母系制度
母线
母蜂
母语
母钟
母音
每
每况愈下
每常
每年
每每
毐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:33:50