请输入您要查询的越南语单词:
单词
专美
释义
专美
[zhuānměi]
书
giành riêng tên đẹp; giành riêng tên hay。独自享受美名。
青年演员钻研表演艺术,不让上代艺人专美于前。
các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn, không để cho lớp nghệ nhân trước giành riêng tên đẹp.
随便看
出
出丑
出世
出世作
出丧
出乎意料
出乘
出乱子
出事
出亡
出产
出人命
出人头地
出人意料
出仕
出价
出任
出份子
出伏
出众
出使
出倒
出借
出入
出兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 19:29:41