请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专美
释义 专美
[zhuānměi]
 giành riêng tên đẹp; giành riêng tên hay。独自享受美名。
 青年演员钻研表演艺术,不让上代艺人专美于前。
 các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn, không để cho lớp nghệ nhân trước giành riêng tên đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:33:50