请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空腹
释义 空腹
[kōngfù]
 1. bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn ăn。空着肚子, 没有吃东西。
 空腹抽血化验。
 nhịn ăn để thử máu.
 2. đầu rỗng tuếch; (chỉ những người không có học vấn)。比喻人没有学问。
 空腹高心(指并无才学而盲目自大)。
 dốt mà còn lối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:47:08