请输入您要查询的越南语单词:
单词
空落落
释义
空落落
[kōngluòluò]
trống vắng; trống trải; trống không。空旷而冷冷清清。
他送走孩子回到家来,心里觉得空落落的, 象少了点什么似的。
anh ấy đýa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
随便看
梆子
梆子腔
梆硬
梏
梐
梐枑
梓
梓童
梓里
梗
梗咽
梗塞
梗概
梗死
梗直
梗阻
梢
梢公
梢头
梣
梦
梦乡
梦兆
梦呓
梦境
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:25:57