请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空调
释义 空调
[kōngtiáo]
 1. điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ; điều tiết không khí; (điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, độ kết tinh ...trong phòng, máy bay, thuyền...)。空气调节,调节房屋,机舱, 船舱, 车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等,使 达到一定的要求。
 2. máy điều hoà nhiệt độ; máy điều hoà không khí (aircon)。指这种用途的装置。
 安装空调。
 lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 13:16:23