请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 迫切
释义 迫切
[pòqiè]
 bức thiết; cấp bách。需要到难以等待的程度;十分急切。
 工人们迫切要求提高文化和技术水平。
 công nhân đòi hỏi cấp bách phải được nâng cao trình độ văn hoá và kỹ thuật.
 农民对机械化的要求越来越迫切了。
 đòi hỏi cơ giới hoá của nông dân ngày càng bức thiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:16