| | | |
| [kōngtán] |
| | 1. nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông。只说不做;有言论,无行动。 |
| | 切忌空谈。 |
| nhất thiết phải tránh lý luận suông. |
| | 2. nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm。不切合实际的言论。 |
| | 纸上空谈。 |
| nói viển vông trên giấy. |
| | 那些所谓的道理不过是娓娓动听的空谈。 |
| những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai. |