请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空谈
释义 空谈
[kōngtán]
 1. nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông。只说不做;有言论,无行动。
 切忌空谈。
 nhất thiết phải tránh lý luận suông.
 2. nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm。不切合实际的言论。
 纸上空谈。
 nói viển vông trên giấy.
 那些所谓的道理不过是娓娓动听的空谈。
 những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:01:33