释义 |
空门 | | | | | [kōngmén] | | | 1. cõi Phật; đi tu; cửa Phật (chỉ Phật giáo, vì Phật giáo cho rằng thế giới tất cả đều không)。指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的。 | | | 遁入空门(出家为僧尼)。 | | xuất gia đi tu. | | | 2. bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở; để trống (khung thành) (trong thi đấu bóng)。指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门。 | | | 面对空门却把球踢飞了。 | | khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất. |
|