请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空门
释义 空门
[kōngmén]
 1. cõi Phật; đi tu; cửa Phật (chỉ Phật giáo, vì Phật giáo cho rằng thế giới tất cả đều không)。指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的。
 遁入空门(出家为僧尼)。
 xuất gia đi tu.
 2. bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở; để trống (khung thành) (trong thi đấu bóng)。指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门。
 面对空门却把球踢飞了。
 khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:21:03