释义 |
春化 | | | | [chūnhuà] | | | xuân hoá; thúc; dục; kích thích (một phương pháp làm cho hạt giống, trứng tằm phát dục sớm trong điều kiện thích hợp ở giai đoạn đầu)。播种前先使作物的种子在适宜的条件下完成第一阶段的发育。例如把冬小麦的种子浸湿后,保 藏在低温的地方。这种方法可以使种子出苗整齐,提早成熟,本来是冬季播种的作物,经过春化后,春季 播种也能正常地抽穗。中国古代叫催青。 |
|