请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空际
释义 空际
[kōngjì]
 không trung; bầu trời; giữa trời。空中。
 广场上掌声和欢呼声洋溢空际。
 trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.
 峰顶的纪念碑高耸空际。
 đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:56