请输入您要查询的越南语单词:
单词
空际
释义
空际
[kōngjì]
không trung; bầu trời; giữa trời。空中。
广场上掌声和欢呼声洋溢空际。
trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.
峰顶的纪念碑高耸空际。
đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
随便看
幽灵
幽眇
幽禁
幽美
幽谷
幽趣
幽远
幽邃
幽门
幽闭
幽闲
幽雅
幽静
幽香
幽魂
幽默
广
广东
广东戏
广东音乐
广义
广交
广众
广南
广博
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:56