请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应敌
释义 应敌
[yìngdí]
 đối phó với địch; ứng phó với kẻ địch。应付敌人。
 应敌计划。
 kế hoạch đối phó với kẻ địch
 现有兵力不足以应敌。
 quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:48:38