请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清新
释义 清新
[qīngxīn]
 tươi mát; trong lành; trong sạch。清爽而新鲜。
 刚下过雨,空气清新。
 qua cơn mưa, không khí trong lành.
 画报的版面清新活泼。
 bề mặt của hoạ báo mới mẻ, sinh động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:11:01