请输入您要查询的越南语单词:
单词
病例
释义
病例
[bìnglì]
ca bệnh; ca; trường hợp (một người hoặc sinh vật nào đó nhiễm qua một loại bệnh nào đó, thì gọi là một ca của bệnh này)。某种疾病的例子。某个人或生物患过某种疾病,就是这种疾病的病例。
随便看
茭白
茯
茱
茱萸
茳
茳芏
茴
茵
茶
茶亭
茶会
茶余饭后
茶具
茶农
茶几
茶匙
茶博士
茶卤儿
茶叶
茶叶花
茶叶蛋
茶园
茶场
茶壶
茶子油
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:01:34