请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痛感
释义 痛感
[tònggǎn]
 1. cảm nhận sâu sắc; cảm thấy thấm thía。深切地感觉到。
 他痛感自己知识贫乏。
 anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
 2. cảm thấy đau khổ; cảm thấy đau đớn。疼痛的感觉。
 针灸时有轻微的痛感。
 khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:17