请输入您要查询的越南语单词:
单词
痛感
释义
痛感
[tònggǎn]
1. cảm nhận sâu sắc; cảm thấy thấm thía。深切地感觉到。
他痛感自己知识贫乏。
anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
2. cảm thấy đau khổ; cảm thấy đau đớn。疼痛的感觉。
针灸时有轻微的痛感。
khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
随便看
雨靴
雨鞋
雩
雪
雪上加霜
雪中送炭
雪亮
雪人
雪冤
雪原
雪子
雪山
雪崩
雪条
雪柳
雪橇
雪泥鸿爪
雪片
雪白
雪盲
雪糁
雪糕
雪线
雪耻
雪花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:17