请输入您要查询的越南语单词:
单词
痛感
释义
痛感
[tònggǎn]
1. cảm nhận sâu sắc; cảm thấy thấm thía。深切地感觉到。
他痛感自己知识贫乏。
anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
2. cảm thấy đau khổ; cảm thấy đau đớn。疼痛的感觉。
针灸时有轻微的痛感。
khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
随便看
口淡
口琴
口疮
口碑
口碑载道
口碱
口福
口称
口算
口粮
口紧
口红
口罩
口腔
口腕
口腹
口臭
口舌
口若悬河
口蘑
口蜜腹剑
口血未干
口袋
口角
口诀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:49:15