请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gù]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 13
Hán Việt: CỐ
 bệnh trầm kha; bệnh khó chữa; khó bỏ。经久难治愈的;长期养成不易克服的。
 痼疾
 bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
 痼习
 thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi
 痼癖
 sự say mê khó bỏ
Từ ghép:
 痼疾 ; 痼癖 ; 痼习
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:52:16