请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兵戈
释义 兵戈
[bìnggē]
 chiến tranh; can qua; binh qua。兵器,指战争。
 不动兵戈。
 không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
 兵戈四起。
 khắp nơi nổi can qua
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:05