请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兵役
释义 兵役
[bìngyì]
 nghĩa vụ quân sự; quân dịch; binh dịch; chế độ tòng quân。指当兵的义务。
 服兵役。
 làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
 兵役法。
 luật nghĩa vụ quân sự
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:27:24