请输入您要查询的越南语单词:
单词
有利
释义
有利
[yǒulì]
có lợi; có ích。有好处;有帮助。
有利可图
có thể kiếm lời; có lợi nên tính cách sử dụng.
积极储蓄既有利于国家建设,又有利于个人。
tích cực tích luỹ thì vừa có lợi cho việc xây dựng đất nước, lại vừa có lợi cho cá nhân.
随便看
趣味
趫
趮
趯
趱
足
足下
足以
足力
足坛
足够
足尺
足岁
足智多谋
足月
足本
足球
足球场
足色
足见
足赤
足足
足迹
足金
足银
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:20:12