请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有利
释义 有利
[yǒulì]
 có lợi; có ích。有好处;有帮助。
 有利可图
 có thể kiếm lời; có lợi nên tính cách sử dụng.
 积极储蓄既有利于国家建设,又有利于个人。
 tích cực tích luỹ thì vừa có lợi cho việc xây dựng đất nước, lại vừa có lợi cho cá nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 21:17:27