请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (窩)
[wō]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 12
Hán Việt: OA
 1. tổ; ổ (chim, thú, côn trùng)。鸟兽、昆虫住的地方。
 鸟窝
 tổ chim; ổ chim
 狗窝
 ổ chó
 蚂蚁窝
 tổ kiến; ổ kiến
 喜鹊搭窝
 chim khách làm tổ
 2. hang ổ (bọn người xấu)。比喻坏人聚居的地方。
 土匪窝
 hang ổ thổ phỉ
 贼窝
 hang ổ kẻ trộm
 3. chỗ (ví với vị trí mà người hay vật chiếm)。(窝儿)比喻人体或物体所占的位置。
 他不动窝儿。
 nó không động đậy.
 这炉子真碍事,给它挪个窝儿。
 cái lò này vướng quá, dời nó ra chỗ khác thôi.
 4. tàng trữ; oa trữ; chứa; chứa chấp。(窝儿)窝藏。
 5. tích; đọng (không phát tiết được; không phát huy được)。郁积不得发作或发挥。
 6. chỗ lõm; chỗ trũng; lúm。(窝儿)凹进去的地方。
 酒窝儿。
 lúm đồng tiền (trên má)
 7. uốn (cong, gập)。使弯或曲折。
 把铁丝窝个圆圈。
 uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
 8. lứa (lợn, chó, gà...); ổ (chó, mèo, gà...)。量词,用于一胎所生的或一次孵出的动物(猪、羊、狗、鸡等)。
 一窝下了五只小猫。
 một lứa đẻ năm con mèo.
 孵了几窝小鸡。
 ấp mấy ổ gà con.
Từ ghép:
 窝憋 ; 窝藏 ; 窝工 ; 窝火 ; 窝家 ; 窝囊 ; 窝囊废 ; 窝棚 ; 窝铺 ; 窝头 ; 窝心 ; 窝主
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:11