请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 善后
释义 善后
[shànhòu]
 giải quyết tốt hậu quả; khắc phục hậu quả (thu xếp thoả đáng khi xảy ra việc không may)。妥善地料理和解决事件发生以后遗留的问题。
 处理善后问题。
 xử lí tốt những vấn đề còn lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:02:31