释义 |
星期 | | | | | [xīngqī] | | | 1. tuần lễ。中国古代历法把二十八宿按日、月、火、水、木、金、土的次序排列,七日一周,周而复始,称为'七曜'。西洋历法中也有'七日为一周'的说法,跟中国的'七曜'暗合。后来根据国际习惯,把这样连 续排列的七天作为工作学习等作息日期的计算单位,叫做星期。 | | | 2. ngày thứ (ghép liền với các ngày trong tuần)。跟'日、一、二、三、四、五、六、几'连用,表示一个星期中的某一天。 | | | 星期日。 | | ngày chủ nhật | | | 星期三。 | | thứ tư | | | 今天星期几? | | hôm nay thứ mấy? | | | 3. chủ nhật (gọi tắt)。星期日的简称。 | | | 星期休息。 | | nghỉ ngày chủ nhật |
|