请输入您要查询的越南语单词:
单词
服帖
释义
服帖
[fútiē]
1. phục tùng; thuận theo; ngoan ngoãn tuân theo。驯服;顺从。
他能使劣马变得服帖。
anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
2. thoả đáng; ổn thoả; đâu vào đấy。妥当;平妥。
事情都弄得服服帖帖。
mọi việc đều làm đâu vào đấy
随便看
台秤
台端
台笔
台词
台鉴
台钟
台钳
台阶
台面
台风
台风儿
台驾
叱
叱呵
叱咄
叱咤
叱咤风云
叱喝
叱责
叱问
叱骂
史
史乘
史书
史册
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:06