请输入您要查询的越南语单词:
单词
当面是人背后是鬼
释义
当面是人背后是鬼
[dāngmiànshìrénbèihòushìguǐ]
hai mặt; hai mang; gian trá; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; trước mặt là người, sau lưng là quỷ; trong ngoài bất nhất; ban ngày quan lớn như thần, ban đêm quan lớn tần mần như ma。两面派。
随便看
任免
任凭
任务
任劳任怨
任命
任性
任情
任意
任期
任用
任职
任重道远
份
份儿
份儿饭
份子
份额
仿
仿佛
仿冒
仿制
仿办
仿单
仿古
仿宋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 3:44:24