请输入您要查询的越南语单词:
单词
当面是人背后是鬼
释义
当面是人背后是鬼
[dāngmiànshìrénbèihòushìguǐ]
hai mặt; hai mang; gian trá; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; trước mặt là người, sau lưng là quỷ; trong ngoài bất nhất; ban ngày quan lớn như thần, ban đêm quan lớn tần mần như ma。两面派。
随便看
初级中学
初级小学
初级社
初级线圈
初衷
初见
初诊
初试
初赛
初选
初速
初雪
初露
初露头角
初露锋芒
删
删削
删改
删汰
删略
删秋
删节
删节号
删除
判
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 21:12:31