请输入您要查询的越南语单词:
单词
补花
释义
补花
[bǔhuā]
thêu ghép vải (một loại thủ công mỹ nghệ, dùng các mảnh vải hoặc nhung màu may thành các hình chim cò hoa lá trên các quần áo trẻ em, khăn bàn, áo gối...)。补花儿:手工艺的一种,把彩色布片或丝绒缝在枕套、桌布、童装等上面,构成花鸟等图案。
随便看
鞴
鞵
鞶
韂
韆
韔
韛
韛拐子
韡
韦
韧
韧带
韧皮纤维
韧皮部
韨
韩
韪
韫
韬
韬光养晦
韬晦
韬略
韭
韭菜
韭黄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:54:15