请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yú]
Bộ: 虍 (虍) - Hô
Số nét: 13
Hán Việt: NGU
 1. dự đoán; ước đoán。猜测;预料。
 不虞
 không dự đoán
 2. lo lắng; lo âu; lo nghĩ。忧虑。
 兴修水利,水旱无虞。
 xây dựng hệ thống thuỷ lợi, không lo hạn hán lũ lụt.
 无冻馁之虞。
 không lo đói rét
 3. lừa gạt; lừa bịp。欺骗。
 尔虞我诈。
 lừa dối lẫn nhau; lừa gạt dối trá nhau.
 4. Ngu (tên triều đại trong truyền thuyết do Vua Thuấn lập nên.)。传说中的朝代名,舜所建。
 5. Ngu (tên một nước thời Chu, nay ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.)。周朝国名,在今山西平陆东北。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:38:27