请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渔猎
释义 渔猎
[yúliè]
 1. đánh cá và săn bắt。捕鱼打猎。
 2. cướp đoạt; tước đoạt。掠夺。
 渔猎百姓。
 cướp đoạt của nhân dân
 3. tham lam theo đuổi。贪求并追逐。
 渔猎女色
 tham lam theo đuổi nữ sắc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:02