请输入您要查询的越南语单词:
单词
独揽
释义
独揽
[dúlǎn]
độc tài; một mình nắm lấy quyền lực。独自把持。
独揽大权
một mình nắm lấy quyền lực; nắm quyền lớn.
随便看
齿轮加工机床
齿音
齿髓
齿鸟类
齿龈
龀
龁
龂
龃
龃龉
龄
龅
龅牙
龆
龇
龇牙咧嘴
龈
龉
龊
龋
龋齿
龌
龌龊
龙
龙争虎斗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 14:10:06