请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铤而走险
释义 铤而走险
[tǐngérzǒuxiǎn]
Hán Việt: ĐĨNH NHI TẨU HIỂM
 bí quá hoá liều; con giun xéo lắm cũng oằn; chó cùng rứt giậu; đói ăn vụng túng làm càn。指因无路可走而采取冒险行动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:22:15