请输入您要查询的越南语单词:
单词
铮铮
释义
铮铮
[zhēngzhēng]
boong boong; leng keng (từ tượng thanh, tiếng kim loại chạm vào nhau)。象声词,形容金属撞击所发出的响亮声音。
铮铮悦耳
tiếng leng keng rất vui tai.
随便看
垛子
垛草
垝
垞
垟
垠
垡
垡子
垢
垢污
垢泥
垢腻
垣
垤
垦
垦区
垦殖
垦种
垦荒
垧
垩
垫
垫上运动
垫付
垫圈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:46